Translations 8
Burmese (my-MY) |
||
---|---|---|
Name |
MY SIBLING'S ROMANCE - 2024 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
戀愛兄妹 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
節目找來了數對兄妹一同參與,而節目中他們必須互相隱藏身份,但在發現親手足有曖昧對象時,可以默默給予幫助,而血緣關係帶來的羈絆,也將會讓他們產生相互影響的想法。這是一檔兄妹們聚在一起互相尋找戀人的家庭干預戀愛真人秀。 |
|
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
恋爱兄妹 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
兄妹们聚在一起互相寻找恋人的家庭干预恋爱真人秀节目。到底家属在场会成为恋爱的障碍,还是帮助呢? |
|
Chinese (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
— |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
My Sibling's Romance |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
It is a family meddling dating reality program where siblings come together to help each other find romantic partners. |
|
Korean (ko-KR) |
||||
---|---|---|---|---|
Name |
연애남매 |
|
||
Taglines |
|
|||
Overview |
남매들이 모여 서로의 연인을 찾아가는 가족 참견 연애 리얼리티 프로그램 |
|
Portuguese (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
O romance do meu irmão |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
É um programa de realidade de namoro familiar onde irmãos se reúnem para ajudar uns aos outros a encontrar parceiros românticos. |
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Chuyện Tình Của Anh Chị Em Tôi |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Nó định nghĩa lại các chương trình hẹn hò với một bước ngoặt gia đình! Cùng với bốn cặp anh chị em ruột, họ tập hợp trong một ngôi nhà chung để giúp đỡ nhau tìm kiếm đối tác lãng mạn. Nó giới thiệu một khái niệm mới mẻ nơi các anh chị em bắt đầu hành trình tìm kiếm tình yêu, không chỉ cho bản thân mình mà còn cho nhau, tất cả dưới sự chứng kiến của các anh chị em của họ. |
|