Translations 5
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
人皮高跟鞋 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
某夜养女秀玲与李氏鞋厂老板二人为钱争吵,无意间秀玲被推倒撞墙而昏,此时一名蒙面人进屋打昏李刚并加以分尸剥皮。隔日秀玲醒后就未见李老板踪迹,有一天李刚的儿子李天佐询问秀玲,为何未见其父的人影,心中一直闷闷不乐,直到有一天天佐至警局报案,说明父亲失踪一事,于是警方展开一连串调查失踪人口。某日大厝正忙著做鞋,毒犯阿南至鞋厂剥皮… |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
人皮高跟鞋 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
某夜養女秀玲與李氏鞋廠老闆二人為錢爭吵,無意間秀玲被推倒撞牆而昏,此時一名蒙面人進屋打昏李剛並加以分屍剝皮。隔日秀玲醒後就未見李老闆蹤跡,有一天李剛的兒子李天佐詢問秀玲,為何未見其父的人影,心中一直悶悶不樂,直到有一天天佐至警局報案,說明父親失蹤一事,於是警方展開一連串調查失蹤人口。某日大厝正忙著做鞋,毒犯阿南至鞋廠剝皮… |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Horrible High Heels |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Someone has been skinning dead bodies and using their hide to make shoes. All of a sudden, a shoe factory whose business has been on the low side for some time improves tremendously. |
|
||||
|
German (de-DE) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Horrible High Heels |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Những Đôi Giày Máu |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Một tên biến thái nào đó đã cạo lông các xác chết rồi lột da để đóng giày cao gót. CÔng việc kinh doanh bỗng chốc phát triển chóng mặt do mọi người ưa chuộng loại chất liệu có một không hai này. Cầu tăng nên cung cũng phải tăng, hắn cần có thêm nhiều da tốt để đóng giày |
|
||||
|