الترجمات 4
الإنجليزية (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Hebrides: Islands on the Edge |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Four years in the making, this is a privileged view into the lives of a cast of Hebridean animals in this landmark four-part series narrated by Ewan McGregor. Among the animals featured are basking sharks and white-tailed eagles, as well as red deer stags battling to win their mates and seals struggling to protect their newborn pups. |
|
الصينية (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
赫布里底群岛 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
苏格兰的赫布里底群岛是欧洲面对荒野和变幻莫测的大西洋的最后边界。 由Ewan McGregor讲述的这个具有里程碑意义的野生动植物系列,介绍了一种印象深刻的野生动物,他们努力在这些边缘的岛屿上生存。 |
|
العربية (ar-SA) |
||
---|---|---|
Name |
هبرديس: جزر على الحافة |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
تعتبر هبريدس الاسكتلندية الحدود النهائية لأوروبا ضد المحيط الأطلسي الذي لا يمكن التنبؤ به. هذه السلسلة التاريخية من الحياة البرية،( رواها إيوان ماكجريجو) ،يدخل بشكل لاينسى على حيوانات تكافح من أجل البقاء هنا على هذه الجزر |
|
الفييتنامية (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Quần đảo Hebrides: Những Hòn Đảo Mong Manh |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Hebrides là một quần đảo nằm ở ngoài khơi bờ biển phía tây của Scotland. Quần đảo có hai nhóm chính: Nội và Ngoại Hebrides. Các hòn đảo này có một lịch sử cư trú từ thời đại đồ đá giữa và văn hóa của các cư dân chịu ảnh hưởng lần lượt của những người nói tiếng Celt, Norse và tiếng Anh. Sự đa dạng này được phản ánh trong tên gọi của các đảo, các tên gọi này bắt nguồn từ các ngôn ngữ đã được nói tại quần đảo trong lịch sử và có lẽ là từ thời tiền sử. Nhiều nghệ sĩ đã được truyền cảm hứng khi họ trải nghiệm Hebrides. Ngày nay, kinh tế của quần đảo phụ thuộc vào canh tác, đánh cá, du lịch, công nghiệp dầu khí và năng lượng tái tạo. Hebrides thiếu tính đa dạng sinh học so với đảo Anh, song các hòn đảo này vẫn có nhiều thứ để cho các nhà tự nhiên học quan tâm. |
|