Säsong 21 (2019)
← Back to season
Translations 45
Tiếng A Rập (ar-SA) |
||
---|---|---|
Name |
الموسم 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Anh (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ba Lan (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ba Tư (fa-IR) |
||
---|---|---|
Name |
فصل 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bô-xni-a (bs-BS) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bảo Gai Lơi (bg-BG) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-PT) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ca-ta-lan (ca-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Cợ-rô-áth (hr-HR) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Do Thái (he-IL) |
||
---|---|---|
Name |
עונה 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ga-li-xi (gl-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Tempada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hin-đi (hi-IN) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hoà Lan; Tiếng Ph-le-mi (nl-NL) |
||
---|---|---|
Name |
Seizoen 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hung Gia Lợi (hu-HU) |
||
---|---|---|
Name |
21. évad |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hy Lạp, Cận Đại (từ năm 1453) (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
21ος κύκλος |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hàn (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
시즌 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Li-tu-a-ni (lt-LT) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonas 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lát-vi-a (lv-LV) |
||
---|---|---|
Name |
21. sezona |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lỗ Má Ni (ro-RO) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonul 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lục Xâm Bảo (lb-LB) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Mã lai (ms-MY) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Na Uy (no-NO) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nam Dương (id-ID) |
||
---|---|---|
Name |
Musim ke 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nga (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nhật (ja-JP) |
||
---|---|---|
Name |
シーズン21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Pháp (fr-CA) |
||
---|---|---|
Name |
Saison 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Pháp (fr-FR) |
||
---|---|---|
Name |
Saison 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Phần Lan (fi-FI) |
||
---|---|---|
Name |
Kausi 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Séc (cs-CZ) |
||
---|---|---|
Name |
21. sezóna |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ta-min (ta-IN) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thuỵ Điển (sv-SE) |
||
---|---|---|
Name |
Säsong 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thái (th-TH) |
||
---|---|---|
Name |
Season 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (tr-TR) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
第 21 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
第 21 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
第 21 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-MX) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng U-cợ-rainh (uk-UA) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Xlô-vác (sk-SK) |
||
---|---|---|
Name |
Séria 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ý (it-IT) |
||
---|---|---|
Name |
Stagione 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đan Mạch (da-DK) |
||
---|---|---|
Name |
Sæson 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đức (de-AT) |
||
---|---|---|
Name |
Staffel 21 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đức (de-DE) |
||
---|---|---|
Name |
Staffel 21 |
|
Overview |
—
|
|