Không khả nghi (2022)
← Back to main
Translations 16
Tiếng Anh (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Unsuspicious |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Conned by the same playboy, three women and their families go to his mansion to get answers — and must stay for an investigation when he’s found dead. |
|
Tiếng Ba Lan (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
— |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Nada Suspeitos |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Enganadas pelo mesmo playboy, três mulheres vão com a família procurar respostas na mansão dele, mas acabam envolvidas em uma investigação quando ele aparece morto. |
|
Tiếng Hung Gia Lợi (hu-HU) |
||
---|---|---|
Name |
Senki sem gyanús |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hy Lạp, Cận Đại (từ năm 1453) (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
Κανείς Δεν Είναι Ύποπτος |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Όταν τους εμπαίζει ένας πλεϊμπόι, τρεις γυναίκες και οι οικογένειές τους πάνε στην έπαυλή του για απαντήσεις — και πρέπει να μείνουν για μια έρευνα όταν βρίσκεται νεκρός. |
|
Tiếng Hàn (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
안 수상한 용의자들 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
같은 플레이보이에게 사기를 당한 세 여자와 그 가족들. 답을 찾기 위해 이 남자의 저택에 간다. 그런데 남자가 시체로 발견되면서 수사를 위해 이 저택에 머물러야 하는데. |
|
Tiếng Nga (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Не вызывая подозрений |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Три женщины, обманутые одним плейбоем, отправляются к нему домой за ответами вместе с семьями, но смерть хозяина особняка вынуждает гостей задержаться на время расследования. |
|
Tiếng Pháp (fr-FR) |
||
---|---|---|
Name |
Rien de suspect |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Arnaquées par le même play-boy, trois femmes se rendent dans son manoir avec leur famille pour demander des comptes. Mais l'homme meurt et la police s'en mêle… |
|
Tiếng Phần Lan (fi-FI) |
||
---|---|---|
Name |
Puhtaat pulmuset |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Kolme saman playboyn huijaamaa naista lähtee perheineen penäämään häneltä vastauksia. Mies löytyy kuolleena kartanostaan, joten vierailu venyy tutkinnan takia. |
|
Tiếng Séc (cs-CZ) |
||
---|---|---|
Name |
Nepodezřelí |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Tři ženy obelstil ten stejný playboy, a tak se i s blízkými vydají za ním a chtějí odpovědi. V jeho sídle se ale zdrží: podvodníka našli mrtvého a je čeká vyšetřování. |
|
Tiếng Thái (th-TH) |
||
---|---|---|
Name |
ใครน่าสงสัย |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
หลังตกเป็นเหยื่อเพลย์บอยคนเดียวกัน ผู้หญิงสามคนพาครอบครัวไปตามหาความจริงที่คฤหาสน์ของเจ้าตัว แต่กลับต้องเข้าไปพัวพันกับเงื่อนงำปริศนาเมื่อเพลย์บอยเจ้ากรรมดันกลายเป็นศพ |
|
Tiếng Trung Quốc (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
绝对清白 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
被同一个花花公子欺扁后,三名女子带着家人来到对方的豪宅讨要说法。不料,该男子被发现身亡,一行人必须留下来配合调查。 |
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Nada sospechosos |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Timadas por el mismo donjuán, tres mujeres y sus familiares llegan a su mansión en busca de respuestas... pero acaban convirtiéndose en sospechosos cuando aparece muerto. |
|
Tiếng U-cợ-rainh (uk-UA) |
||
---|---|---|
Name |
Ні тіні підозри |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Плейбой ошукав трьох жінок. У пошуках відповідей вони разом зі своїми сім’ями вирушають до його маєтку… та залишаються там, доки поліція розслідує його смерть. |
|
Tiếng Việt (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Không khả nghi |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Cùng bị một tay chơi lừa gạt, ba phụ nữ và gia đình của họ đến biệt thự của anh ta để tìm câu trả lời và phải ở lại tham gia điều tra khi anh ta được phát hiện đã chết. |
|
Tiếng Ý (it-IT) |
||
---|---|---|
Name |
Niente di sospetto |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Cosa hanno in comune tre donne, le loro famiglie e un maggiordomo? Un playboy decisamente morto e un poliziotto pasticcione che vuole trovare l’assassino. |
|