第 1 季 (2022)
← Back to season
Translations 36
Tiếng A Rập (ar-AE) |
||
---|---|---|
Name |
الموسم 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng A Rập (ar-SA) |
||
---|---|---|
Name |
الموسم 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Anh (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Season 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ba Lan (pl-PL) |
||
---|---|---|
Name |
Sezon 1 |
|
Overview |
Opiekujący się luksusowym domem nieporadny Trevor próbuje pokonać sprytną pszczołę, ale jedynym efektem tej walki są coraz większe zniszczenia. |
|
Tiếng Ba Tư (fa-IR) |
||
---|---|---|
Name |
فصل 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bảo Gai Lơi (bg-BG) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Bồ Đào Nha (pt-PT) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Do Thái (he-IL) |
||
---|---|---|
Name |
עונה 1 |
|
Overview |
טרבור הוא אב מגושם ששומר על אחוזה יוקרתית ומנסה להביס דבורה ערמומית – אבל הוא רק יוצר עוד ועוד בלגן.. |
|
Tiếng E-x-tô-ni-a (et-EE) |
||
---|---|---|
Name |
Season 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hoà Lan; Tiếng Ph-le-mi (nl-NL) |
||
---|---|---|
Name |
Seizoen 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hung Gia Lợi (hu-HU) |
||
---|---|---|
Name |
1. évad |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Hy Lạp, Cận Đại (từ năm 1453) (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
1ος κύκλος |
|
Overview |
Ο αδέξιος μπαμπάς Τρέβορ προσπαθεί να επιβληθεί σε μια πανούργα μέλισσα ενώ προσέχει μια λουσάτη έπαυλη, αλλά τελικά προκαλεί περισσότερο χάος, σ' αυτήν την κωμική σειρά. |
|
Tiếng Hàn (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
시즌 1 |
|
Overview |
집주인을 대신해 럭셔리한 맨션을 관리하게 된 어리바리한 아빠, 트레버. 교활한 벌 한 마리를 잡고 싶었을 뿐인데, 집 안에 엄청난 재앙을 불러오고 말았다! |
|
Tiếng Li-tu-a-ni (lt-LT) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonas 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Lỗ Má Ni (ro-RO) |
||
---|---|---|
Name |
Sezonul 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nam Dương (id-ID) |
||
---|---|---|
Name |
Musim ke 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nga (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Nhật (ja-JP) |
||
---|---|---|
Name |
シーズン1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Pháp (fr-FR) |
||
---|---|---|
Name |
Saison 1 |
|
Overview |
Trevor, père de famille maladroit, rivalise avec une abeille rusée dans la luxueuse résidence dont on lui a confié la garde. Une série comique où règne le chaos ! |
|
Tiếng Phần Lan (fi-FI) |
||
---|---|---|
Name |
Kausi 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Séc (cs-CZ) |
||
---|---|---|
Name |
1. sezóna |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thái (th-TH) |
||
---|---|---|
Name |
Season 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (tr-TR) |
||
---|---|---|
Name |
1. Sezon |
|
Overview |
Sevimli ama bir o kadar da sakar bir baba olan Trevor, bulduğu yeni işte sahipleri uzakta olan evlere göz kulak olacaktır. İlk görevi paha biçilemez sanat eserleriyle ve klasik arabalarla dolu, Cupcake adlı şirin bir köpeğin de bulunduğu lüks bir malikânededir. Ama sahneye bir arı çıkınca işler karışır. |
|
Tiếng Trung Quốc (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
第 1 季 |
|
Overview |
在这部喜剧剧集中,笨手笨脚的爸爸特雷弗在照看豪宅时试图战胜一只狡猾的蜜蜂,却不料引发了更多混乱。 |
|
Tiếng Trung Quốc (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
第 1 季 |
|
Overview |
在這部喜劇影集中,笨手笨腳的老爹特雷弗要幫人看管豪宅,卻在執勤時遇上一隻狡猾的蜜蜂,他試圖要擊敗它,結果卻引發出許多混亂場面。 |
|
Tiếng Trung Quốc (zh-SG) |
||
---|---|---|
Name |
第 1 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Trung Quốc (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
第 1 季 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-ES) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Tây Ban Nhà kiểu Cax-ti-le (es-MX) |
||
---|---|---|
Name |
Temporada 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng U-cợ-rainh (uk-UA) |
||
---|---|---|
Name |
Сезон 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Việt (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Mùa 1 |
|
Overview |
Ông bố vụng về Trevor cố đánh bại một con ong ranh mãnh trong khi trông coi ngôi biệt thự xa hoa, nhưng rốt cuộc chỉ khơi mào thêm hỗn loạn trong loạt phim hài này. |
|
Tiếng Xlô-ven (sl-SI) |
||
---|---|---|
Name |
Season 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Xlô-vác (sk-SK) |
||
---|---|---|
Name |
Séria 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Ý (it-IT) |
||
---|---|---|
Name |
Stagione 1 |
|
Overview |
—
|
|
Tiếng Đức (de-DE) |
||
---|---|---|
Name |
Staffel 1 |
|
Overview |
—
|
|