Tomb of the River (2021)
← Back to main
Translations 13
Arabic (ar-SA) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
قبر النهر |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
فيلم أكشن يدور حول الطموحات والتآمر وخيانة المنظمات المختلفة المحيطة بمشروع تغيير الحياة لبناء أكبر منتجع في Gangneung. |
|
||||
|
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
江陵 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
这是一部动作片,讲述了围绕着在甘宁建设最大度假胜地这一改变生活的项目的不同组织的野心、阴谋和背叛。 |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
喋血江陵 |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
韓國江陵市最大的犯罪集團老大計劃建造亞洲最大的度假村。他最受信任的手下吉石(劉五性 飾)過著舒適的生活,每天執行老大的任務,對他忠心耿耿。敏錫(張赫 飾)是來自首爾的年輕黑幫老大,有頭腦和野心,決定跳槽從事度假事業,建立自己的勢力。敏錫以各種暴力和詐欺手段獲得了度假村,導致吉石的幫派處於危險中,於是吉石決定展開復仇…… |
|
||||
|
Chinese (zh-HK) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
決戰江陵 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
韓國江陵市最大的犯罪集團老大計劃建造亞洲最大的度假村。他最受信任的手下吉石(劉五性 飾)過著舒適的生活,每天執行老大的任務,對他忠心耿耿。敏錫(張赫 飾)是來自首爾的年輕黑幫老大,有頭腦和野心,決定跳槽從事度假事業,建立自己的勢力。敏錫以各種暴力和詐欺手段獲得了度假村,導致吉石的幫派處於危險中,於是吉石決定展開復仇…… |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Tomb of the River |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
An action film about the ambitions, conspiracy, and betrayal of different organizations surrounding the life-changing project of building the largest resort in Gangneung. |
|
||||
|
French (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Tomb of the River |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Deux hommes qui valorisent la paix et la loyauté et vivent de manière ordonnée; cependant, une guerre incontrôlable commence entre leurs deux organisations criminelles. |
|
||||
|
Italian (it-IT) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Tomb of the River |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Japanese (ja-JP) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
狼たちの墓標 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
강릉 |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
강릉 최대 조직의 ‘길석’ 평화와 의리를 중요시하며 질서 있게 살아가던 그의 앞에 강릉 최대 리조트 소유권을 노린 남자 ‘민석’이 나타난다. 첫 만남부터 서늘한 분위기가 감도는 둘, ‘민석’이 자신의 목표를 위해 본격적으로 움직이기 시작하면서 두 조직 사이에는 겉잡을 수 없는 전쟁이 시작되는데.. 거친 운명 앞에 놓인 두 남자 11월, 그들의 이야기가 시작된다 |
|
||||
|
Polish (pl-PL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Tomb of the River |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Gil-seok kieruje największym podziemnym gangiem Gangneunga. Przed nim pojawia się Min-seok, szef gangu z Seulu, który dążył do przejęcia największego kurortu w Gangneung. Dwóch mężczyzn, którzy cenią pokój i lojalność i żyją w uporządkowany sposób; gdy zaczynają działać na poważnie, między ich dwiema organizacjami rozpoczyna się niekontrolowana wojna. |
|
||||
|
Russian (ru-RU) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Кровавый берег |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
История о всевозможной криминальной деятельности, связанной со строительством крупнейшего курорта в Канныне. |
|
||||
|
Spanish; Castilian (es-ES) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Tomb of the River |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Una película de acción sobre las ambiciones, la conspiración y la traición de diferentes organizaciones en torno al proyecto que cambiará vidas: construir el complejo más grande de Gangneung. |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Mộ Sông / Giang Lăng |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Ông trùm tập đoàn tội phạm lớn nhất tại Gangneung, Hàn Quốc lập kế hoạch xây dựng khu nghỉ dưỡng lớn nhất Châu Á. Gil-Suk(Yu Oh-seong thủ vai) là tay sai đáng tin cậy và hết sức trung thành của ông ấy, sống một cuộc sống thoải mái, mỗi ngày thi hành nhiệm vụ của ông ấy. Min Seok(Jang Hyuk thủ vai) là trùm xã hội đen trẻ đến từ Seoul, mang trí tuệ cũng như dã tâm, quyết định chuyển nghề sang ngành du dịch nghỉ dưỡng và xây dựng thế lực của mình. Min Seok giành được khu nghỉ dưỡng bằng các thủ đoạn bạo lực, lừa dối mà khiến tập đoàn của Gil-Suk rơi vào nguy hiểm. Bởi vậy, Gil-Suk quyết tâm trả thù... |
|
||||
|