Spyder (2017)
← אחורה אל ראשי
תרגומים 11
אנגלית (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Spyder |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
A surveillance expert who wants to help people comes across a foe who is the very definition of evil. Can he stop the man before he destroys everything? |
|
||||
|
הולנדית; פלמית (nl-NL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Spyder |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
Een medewerker van de geheime dienst luistert telefoons af en stuit zo op een seriemoordenaar. Deze gevaarlijke gek schept er plezier in wanneer hij de dierbaren van zijn slachtoffers kan horen huilen. |
|
||||
|
וייטנאמית (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Tội Ác Bẩm Sinh |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
Câu chuyện phim kể về cuộc dấn thân theo dấu tội phạm của Shiva, một nhân viên phòng Tình báo quốc gia, người đã phát triển một phần mềm có thể nghe lén các cuộc điện thoại tại cùng một thời điểm ở các không gian khác nhau. Trong một đêm định mệnh, Shiva tình cờ biết được có một cô bé lớp 10 đang ở nhà một mình với tâm trạng đầy sợ hãi khi cảm giác có người lạ ẩn nấp trong nhà. Shiva đã nhờ một cô bạn của mình là cảnh sát khu vực đến nhà cô bé để tìm hiểu sự tình. Tuy nhiên, sáng hôm sau thì Shiva đã phải nghe một thông báo đau lòng từ một kênh truyền hình địa phương, rằng cả hai người phụ nữ ấy đã bị sát hại tàn bạo, với cơ thể khỏa thân bị cắt rời và trộn lẫn vào nhau. Từ thời điểm đó, Shiva quyết tâm dồn toàn lực truy lùng kẻ thủ ác, bằng sự trợ giúp của công nghệ truyền thông kỹ thuật cao |
|
||||
|
טורקית (tr-TR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Tek Başına Gölge / Tehlikeli Örümcek |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
Bu aksiyon filminin konusu, uzun yıllardır Hindistan özel servislerinde çalışan Shiva'nın etrafında dönüyor. Zor görevleri ile mükemmel bir iş çıkarır ve bir gün ülke için çok önemli özel bir operasyona dahil olur. Şimdi Shiva, talihsiz kurbanlarına baskı yapan kötü şöhretli bir suçlunun peşine düşmelidir. Shiva bir zamanlar iki kadının ölümünü engelleyememişti ve şimdi manyağı cezalandırmaya kararlı. Shiva, yakalanması zor kötü adamı bulmak için özel servislerin elindeki bilgileri kullanmak zorunda kalacak. Böylesine karmaşık bir soruşturmayı tek başına halledebilecek mi? |
|
||||
|
טלוגו (te-IN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
— |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
—
|
|
||||
|
טמילית (ta-IN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
ஸ்பைடர் |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
—
|
|
||||
|
סינית (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
— |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
—
|
|
||||
|
סינית (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
法網緝兇 |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
一名情報局官員負責監聽電話。他在日常工作時,發現有位連環殺手。現在他必須追緝到底,並阻撓兇手的下一步行動。 |
|
||||
|
ספרדית (es-ES) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
— |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
—
|
|
||||
|
פורטוגזית (pt-BR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Spyder |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
Um especialista em vigilância que quer ajudar as pessoas se depara com um inimigo que é a própria definição do mal. Ele pode parar o homem antes que ele destrua tudo? |
|
||||
|
צרפתית (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
כותר |
Spyder |
|
||||
תגיות |
— |
|||||
תקציר |
Quand son travail d'écoute téléphonique le met sur les traces d'un tueur en série, un officier des renseignements décide d'espionner le meurtrier pour déjouer ses plans. |
|
||||
|