七月與安生 (2016)
← Back to main
Translations 10
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
七月与安生 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
“13 岁”奏响了青春序曲的第一个音符。七月(马思纯 饰)与安生(周冬雨 饰)从踏入中学校门的一刻起,便宿命般地成为了朋友。她们一个恬静如水,一个张扬似火,性格截然不同、却又互相吸引。她们以为会永远陪伴在彼此的生命里,然而青春的阵痛带来的不是别的,而是对同一个男生的爱——18 岁那年,她们遇见了苏家明,至此,成长的大幕轰然打开…… |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
七月与安生 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
十三歲那年,七月與安生展開了她們的青春序幕。從踏入中學校門的一刻起,二人形影不離;儘管背景性格各異,一個恬靜如水,一個叛逆灑脫,卻又一見如故成為莫逆,彼此分享著最重要的青春成長印記。她們以為會永遠陪伴在彼此的生命裡,直到十八歲,她們遇見了男生蘇家明,三人糾纏在隱秘的三角關係中。感情的角力令二人友情受到考驗,漸漸越行越遠,改寫各自往後十多年的命運。她們即使彼此關愛,彼此欣賞,同時亦互相折磨,互相傷害。然後,她們終於明白永遠不可以成為對方的影子,只能勇敢地做自己。 |
|
||||
|
Chinese (zh-HK) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
七月与安生 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
十三歲那年,七月與安生展開了她們的青春序幕。從踏入中學校門的一刻起,二人形影不離;儘管背景性格各異,一個恬靜如水,一個叛逆灑脫,卻又一見如故成為莫逆,彼此分享著最重要的青春成長印記。她們以為會永遠陪伴在彼此的生命裡,直到十八歲,她們遇見了男生蘇家明,三人糾纏在隱秘的三角關係中。感情的角力令二人友情受到考驗,漸漸越行越遠,改寫各自往後十多年的命運。她們即使彼此關愛,彼此欣賞,同時亦互相折磨,互相傷害。然後,她們終於明白永遠不可以成為對方的影子,只能勇敢地做自己。 |
|
||||
|
Dutch; Flemish (nl-NL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
SoulMate |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Een jonge vrouw, Ansheng, krijgt van haar leidinggevende de opdracht om de auteur van een lopende 'internet-roman' op te sporen. Het bedrijf waar ze werkt is geïnteresseerd in een mogelijke verfilming van het verhaal. |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Soul Mate |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
The films spans two decades as the story unfolds in a series of flashbacks that begin when Qiyue and Ansheng were just thirteen. The two became inseparable until they met a boy who ended up tearing their lives apart. |
|
||||
|
French (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Soul Mate |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Deux amies d’enfance doivent faire face aux changements amenés par l’âge adulte. |
|
||||
|
German (de-DE) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Italian (it-IT) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
SoulMate |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
안녕, 나의 소울메이트 |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
열셋, 운명처럼 우리의 우정은 시작되었다. 열일곱, 우리에게도 첫사랑이 생겼다. 스물, 어른이 된다는 건 이별을 배우는 것이었다. 스물셋, 널 나보다 사랑할 수 없음에 낙담했다. 스물일곱, 너를 그리워했다. 14년간 함께, 또 엇갈리며 닮아갔던 두 소녀의 애틋하고 찬란한 청춘 이야기 |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Thất Nguyệt Và An Sinh |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Phim được chuyển thể từ tiểu thuyết của An Ni Bảo Bối. Thất Nguyệt Và An Sinh kể về 2 cô gái mang tên Thất Nguyệt và An Sinh. Tuy có cuộc sống, tính cách hoàn toàn đối lập nhưng 2 người lại cùng yêu chung chàng trai tên Gia Minh. Sau những hiểu lầm, vấp váp và đổ vỡ, mỗi người trong họ đều nhận ra sai lầm mà mình đã phạm phải, từ đó biết trân quý hơn giá trị của cuộc sống, tình yêu, tình bạn. |
|
||||
|