Bad Sister (2014)
← Back to main
Translations 4
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
壞姐姐之拆婚聯盟 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
黄二珊(陈意涵 饰)是一名职业占星师,某日,她得知身处韩国的弟弟黄一峰(陈学冬 饰)即将和女友步入婚姻的殿堂,而那个女孩在星盘上却是黄一峰的克星,心急如焚的黄二珊想都没想就登上了驶往异国的飞机,势必要将两人拆散。 在飞机上,喝醉的黄二珊邂逅了名为朴俊昊(池珍熙 饰)的男子,误打误撞之中,她竟然将自己的“毁婚”计划对朴俊昊和盘托出,哪知道这位深藏不露的大叔的真实身份竟然就是自己准弟媳妇的父亲。让黄二珊没有想到的是,朴俊昊竟然加入了自己的毁婚行动之中。在吵吵闹闹之间,两颗寂寞的心灵渐渐靠近,碰撞出了灿烂的爱情火花。 |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Bad Sister |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Professional astrologer Huang Ershan lives her life by the rules of the stars. When she learns that her brother is in Korea and is about to marry his astrology incompatible fiancée, she decides to fly straight to Busan to try and cancel the wedding. On the flight there, she meets the fiancée's father, and together they try to break up the marriage. |
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
연애의 발동 : 상해 여자, 부산 남자 |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
신통하기로 유명한 점성가 황얼샨(진의함)은 한국에 있는 남동생인 이펑(진학동)이 궁합이 맞지 않는 재희(혜림)와 결혼을 발표하자 두 사람을 말리기 위해 한국으로 향한다. 한국으로 가던 중 우연히 재희의 아빠인 박준호(지진희)를 만나게 되고, 별자리 운세를 믿는 그녀는 이 결혼을 파탄내기 위해 준호와 동맹을 맺는데... |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Kế Hoạch Gái Hư Phá Đám Cưới |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Hoàng Nhị San là vị chiêm tinh gia chuyên nghiệp, gần như lấy chòm sao làm nguyên tắc cuộc sống, khi được biết cậu em trai ở Hàn Quốc sắp tổ chức đám cưới, mà cô dâu không phải là người thích hợp nhất để lựa chọn theo như tinh bàn nhận định, liền chạy thẳng đến Busan muốn làm hỏng hôn lễ. Trên máy bay, Hoàng Nhị San uống say, đem tâm sự và kế hoạch đều kể cho hành khách ngồi cạnh Phác Tuấn Hạo, sau khi hạ cánh lại phát hiện Phác chính là cha vợ chưa cưới của em trai, hai người vì tháo tung một đoạn hôn nhân còn hợp thành đồng minh tạm thời, nhưng trong tương xử, hai bên lại dần dần phát sinh cảm tình. |
|
||||
|