Cellphone (2024)
← Back to main
Translations 6
Czech (cs-CZ) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Wynne, která trpí posttraumatickou stresovou poruchou po smrti svého snoubence, začne na svém mobilním telefonu vidět znepokojivé obrazy o své budoucnosti. Pokud na ně včas nepřijde, zemře. |
|
||||
|
Dutch; Flemish (nl-NL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cellphone |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Wynne, who is suffering PTSD from the death of her fiancé, starts seeing disturbing images on her cell phone about her future. If she doesn't figure them out in time, she will die. |
|
||||
|
Polish (pl-PL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Smartfon |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Kobieta, która cierpi na zespół stresu pourazowego po śmierci narzeczonego, zaczyna widzieć na swoim telefonie komórkowym niepokojące obrazy dotyczące swojej przyszłości. |
|
||||
|
Russian (ru-RU) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Мобильник |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Điện Thoại Ma Ám |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Dự án do Luke Sommer chỉ đạo. Wynne (Whitney Rose Pynn đóng) bị chấn thương tâm lý sau cái chết của chồng sắp cưới. Cô quyết định chuyển đến nơi khác để quên đi những buồn đau. Thế nhưng, những hiện tượng bí ẩn xuất hiện tại ngôi nhà mới, đồng thời Wynne nhìn thấy những hình ảnh báo hiệu cái chết của mình trong điện thoại. Cô trở nên lo lắng, bắt đầu tìm cách đối phó những hiện tượng siêu nhiên để bảo vệ tính mạng. |
|
||||
|